Thái Tuyên hầu
Kế nhiệm | Sái Hoàn hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Đái hầu | ||||
Trị vì | 749 TCN - 715 TCN | ||||
Mất | 715 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Hoàn hầu | ||||
Thân phụ | Sái Đái hầu |